Hệ thống treo là gì? các hệ thống treo trên ô tô?

Hệ thống treo là gì? Bạn từng nghe thấy người bán nhắc đến các loại hệ thống treo như: liên kết Watt, khí nén Airmatic, GLC 300… khi giới thiệu về các mẫu xe. Tuy nhiên, bạn lại chưa thực sự hiểu hệ thống treo trên ô tô là như thế nào, cấu tạo và vai trò của nó ra sao? Cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây để nắm rõ hơn về bộ phận đặc biệt này nhé.

Hệ thống treo là gì?

Hệ thống treo trên xe ô tô
Hệ thống treo trên xe ô tô

Hệ thống treo trên ô tô được biết đến là bộ phận quan trọng thuộc thiết kế cơ học của chiếc xe thông thường. Hệ thống này thường được đặt ở phía trên cả cầu trước và cầu sau của xe, có vai trò đảm bảo vận hành, sự chuyển động cho phương tiện. Đồng thời, hệ thống treo ô tô này còn mang đến cảm giác lái và sự tiện ích cho người điều khiển.

Cấu tạo hệ thống treo

Hệ thống treo trên xe: Camry, Vios, Honda Civic, CRV, Ford Focus, Ford Everest… mang những thiết kế riêng biệt. Tuy nhiên, về cấu tạo chính thì nó vẫn bao gồm 3 thành phần chính sau:

Bộ phận đàn hồi

Bộ phận đàn hồi có chức năng giúp hấp thụ các dao động, lực tác động từ mặt đường đối với phương tiện. Từ đó nhằm giảm nhẹ tải trọng lên phần khung xe, giúp xe vận hành đảm bảo và êm dịu. Bộ phận đàn hồi được thiết kế ở các kiểu xe khác nhau sẽ có những dạng như:

  • Lò xo

Các dòng xe con như: Honda Civic, Toyota Camry… thường được trang bị hệ thống lò xo để đảm nhận vai trò đàn hồi chính. Ưu điểm của lò xo là quá trình chế tạo nhanh chóng, dễ dàng, tăng độ êm dịu cho xe. Nhược điểm của nó là việc bố trí, lắp đặt vào xe khó, phức tạp.

  • Nhíp

Nhíp đóng vai trò quan trọng trong hệ thống treo bởi khả năng chịu tải cao. Song, độ êm dịu của nhíp lại rất thấp. Nhíp được sử dụng chủ yếu trên các loại xe có trọng tải lớn.

  • Khí nén

Hệ thống treo khí nén là gì? Nó chính là hệ thống được hoạt động dựa trên nguyên lý của không khí bị nén lại và có tính đàn hồi. Tính ứng dụng của hệ thống rộng rãi, được trang bị ở nhiều dòng xe như: xe khách, xe bus… Ngoài ra, hệ thống treo khí nén điện tử cũng được áp dụng ở cả các dòng xe sang như: Toyota, BMW 7 – series, Mercedes S – Class…

  • Thanh xoắn

Thanh xoắn được sử dụng trên rất nhiều dòng xe khác nhau với độ chịu tải lớn. Nhược điểm duy nhất của nó là công nghệ chế tạo phức tạp nên chi phí thường khá đắt đỏ.

Bộ phận giảm chấn

Bộ phận giảm chấn trên xe ô tô
Bộ phận giảm chấn trên xe ô tô

Xem thêm:

Vai trò của bộ phận này là giúp hạn chế tới mức thấp nhất các dao động giữa phần thân và bánh xe, tăng độ êm dịu và ổn định trên mỗi chiếc xe. Hiện nay có 2 loại giảm chấn cơ bản, đó là:

  • Giảm chấn ma sát cơ: Nhờ vào sự ma sát giữa các lá nhíp để tăng hiệu quả của việc giảm dao động
  • Giảm chấn thủy lực: Tận dụng ma sát giữa các lớp dầu nhằm mục đích giảm dao động hoặc các lực tác động. Hầu hết các loại xe ô tô hiện nay đều sử dụng loại giảm chấn này giúp tăng tính ổn định cho các phương tiện.

Bộ phận dẫn hướng của hệ thống treo xe ô tô

Bộ phận này có tác dụng tiếp nhận, truyền lực momen giữa bánh xe và khung xe. Nhờ vào đặc điểm cấu tạo mà bộ phận dẫn hướng giúp xe di chuyển đầm và chắc hơn. Hiện nay có 2 kiểu dẫn hướng chính ở các dòng xe:

  • Nhíp: đối với xe tải
  • Cơ cấu đòn tay: với các loại xe con

Các loại hệ thống treo trên ô tô

Có 3 loại hệ thống treo trên xe ô tô cơ bản, đó là:

Hệ thống treo phụ thuộc

 

Hệ thống treo độc lập Hệ thống treo bán độc lập
Đặc điểm + Các bánh xe được nối trên một dầm cầu liền.

+ Các chi tiết khác thuộc hệ thống treo trên ô tô sẽ nối với dầm cầu thân.

+ Bánh xe được gắn vào thân một cách độc lập. Chính vì thế sự di chuyển của chúng là hoàn toàn riêng rẽ. + Bánh xe được thiết kế với khả năng chuyển động tương đối, có sự ảnh hưởng đến nhau.

 

Ưu điểm + Cấu tạo đơn giản

+ Độ bền cao

+ Chịu tải lớn

+ Khả năng bám đường cao, kiểm soát tốt các dao động

+ Tạo sự di chuyển êm ái cho người điều khiển

 

+ Cấu tạo hệ thống treo đơn giản, gọn nhẹ

+ Độ bám đường rất tốt

Nhược điểm + Tổng thể có cấu tạo khá cứng nhắc

+ Dễ bị rung động khi có lực tác động

+ Cấu tạo hệ thống treo phức tạp

 

+ Khả năng chịu tải hạn chế hơn so với hai loại hệ thống trước
Ví dụ Hệ thống treo liên kết Watt, Satchell, hệ thống treo phụ thuộc sử dụng nhíp lá… Hệ thống treo độc lập 2 đòn ngang Hệ thống treo loại thanh xoắn kết hợp với thanh cân bằng
Tính ứng dụng + Sử dụng ở cầu sau của các dòng xe SUV: Toyota Fortuner, Ford Everest…

+ Lắp đặt ở một số loại xe bán tải: Ford Ranger, Chevrolet Colorado…

+ Được sử dụng ở hầu hết các dòng xe hiện nay: Honda Civic, Toyota Camry, Mercedes GLE – Class… + Một số mẫu xe sử dụng hệ thống treo này là: Toyota Vios, Toyota Corolla Altis…

Ngoài 3 loại hệ thống treo trên thì trên thực tế cũng có một số loại khác khá được ưa chuộng, đó là: Macpherson, Agility Control… Với thiết kế đặc biệt, các loại hệ thống này đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn cao của hệ thống treo nói chung.

  • Hệ thống treo Macpherson là gì?
Hệ thống treo Macpherson
Hệ thống treo Macpherson

Hệ thống treo này thực chất là dạng đặc biệt của hệ thống treo độc lập, bao gồm 4 phần chính đó là: lò xo, cánh tay điều hướng, bộ phận ống nhún và giảm chấn thủy lực.

Ưu điểm:

+ Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ nhàng, giúp tiết kiệm diện tích tối đa cho các thành phần truyền động khác

+ Độ bền cao do sự ma sát và mài mòn của giảm chấn được giảm.

Nhược điểm:

+ Sự kết nối giữa thân xe và bánh xe chưa chắc chắn

+ Hệ thống treo xe không thích hợp cho những dòng xe thể thao, xe đua… có độ yêu cầu cao về sự trải nghiệm sau tay lái.

  • Hệ thống treo Agility Control

Đây được biết đến là hệ thống treo xe ô tô hiện đại, được ứng dụng chủ yếu cho các dòng xe sang, xe thể thao.

Ưu điểm:

+ Mức độ giảm xóc tốt

+ Hấp thụ nguồn động năng do các lực tác động lên bánh xe trong lúc phanh, giúp giảm quãng đường phanh gấp.

Nhược điểm:

+ Chưa thực sự mang lại cảm giác lái tuyệt vời cho người điều khiển.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về hệ thống treo trên xe ô tô, các loại hệ thống treo được sử dụng nhiều hiện nay. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn đọc hiểu hơn để lựa chọn những chiếc xe trang bị hệ thống treo phù hợp nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *